• int

    hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/không...một tí nào
    からきし意気地がない: hoàn toàn chẳng có chí khí (ý chí) gì cả
    からきしわかってない: hoàn toàn chẳng hiểu gì cả
    ~がからきしへただ: cực kỳ kém
    からきし駄目だ: không tốt một tí nào
    ~するのはからきし駄目である: làm ~ là hoàn toàn không tốt một tí nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X