• []

    n

    quạ
    烏が多すぎてあの公園には行きたくない: Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ
    烏は自分の子が一番美しいと思っている: Quạ luôn nghĩ con mình đẹp nhất
    烏がピクニックテーブルの上のチーズを食べてしまった: Con quạ đã ăn mất pho mát để ở trên bàn ăn ngoài trời

    [ 枯らす ]

    v5s

    làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn (ao hồ)
    樹木を枯らす: phơi khô gỗ
    池を枯らす: tát cạn hồ
    植物を枯らす: làm cây khô héo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X