• [ 身体 ]

    n

    thân thể/cơ thể/sức khoẻ
    健全な身体に健全な精神が宿る :Tinh thần lành mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh.
    ジョギング始めよう。やっぱり身体が資本だもんね :Tôi đang có ý định sẽ chạy bộ. Quả thực có sức khỏe tốt là rất quan trọng

    []

    / THỂ /

    n

    cơ thể/sức khoẻ
    暑いので体がだるい: vì trời nóng nên cơ thể uể oải

    n

    thân thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X