• [ 体付き ]

    n

    vóc dáng/dáng vẻ/dáng vóc
    彼葉体付きが父にそっくりだ: dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X