• [ 絡む ]

    v5m

    liên quan
    ...と絡む: liên quan đến
    金銭問題が絡む: vấn đề tiền tệ có liên quan
    gặp rắc rối/dính dáng
    ...に絡む: gặp rắc rối
    出会い系サイトに絡む児童買春事件: vụ mãi dâm trẻ em có dính dáng đến một trang WEB hẹn hò trực tuyến
    cãi cọ
    (人)に絡む: cãi cọ
    酔って上司に絡む: say xỉn rồi cãi cọ với cấp trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X