• [ 刈り入れ ]

    n

    sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt
    刈り入れの時節: Mùa thu hoạch
    刈り入れ間近の穀物: Ngũ cốc sắp đến mùa thu hoạch
    自動刈り入れ機: Máy gặt tự động

    [ 借り入れ ]

    / TÁ NHẬP /

    n

    Món nợ/khoản nợ
    彼からの借り入れが、だんだん多くなってきている :Khoản nợ của tôi với anh ta ngày càng lớn

    Kinh tế

    [ 借り入れ ]

    khoản vay [loan]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X