• [ 刈り入れる ]

    vs

    thu hoạch/gặt hái/gặt
    手で刈り入れる: Gặt bằng tay
    冬に備えて刈り入れる: gặt vào mùa đông

    [ 借り入れる ]

    vs

    vay/vay mượn/mượn
    (...から)~を借り入れる :vay mượn cái gì từ ai
    短期で借り入れる :vay ngắn hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X