• [ 仮に ]

    adv

    giả định/giả sử/tạm thời/tạm/cứ cho là
    仮に野党が統一戦線の形を取れるなら、議会で野党の勢力を強めることができよう: Nếu Đảng đối lập xây dựng được một mặt trận thống nhất thì có thể tăng cường thế lực của Đảng đối lập ở hội nghị
    仮に私があなたの立場なら: Nếu tôi ở vị trí của bạn thì ~
    仮に決める: Quyết định một cách tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X