• [ 仮縫い ]

    n

    sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm
    ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~
    ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう: nhờ khâu lược áo cưới
    仮縫いをする人: Người đính tạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X