• [ 借り物 ]

    / TÁ VẬT /

    n

    thứ vay mượn/đồ vay mượn/đồ mượn/đồ đi mượn
    借り物の経験の世界 :thế giới kinh nghiệm bị vay mượn

    [ 借物 ]

    / TÁ VẬT /

    n

    thứ vay mượn/đồ vay mượn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X