• [ 渦流 ]

    n

    dòng xoáy/xoáy
    渦流試験: Thử nghiệm xoáy
    渦流現象: Hiện tượng xoáy
    自由渦流れ: Dòng xoáy tự do
    渦流を含む空気流: dòng không khí xoáy

    [ 下流 ]

    n

    giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội)
    ナイル下流: Hạ lưu sông Nile
    彼は下流家庭育ちだ: Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu
    下流河川: Sông ngòi ở khu vực hạ lưu
    貯水池下流: phía hạ lưu hồ

    [ 河流 ]

    n

    dòng sông

    [ 顆粒 ]

    / * LẠP /

    n

    Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt
    リボソーム顆粒: Hạt ribôsôm
    インスタントコーヒーの顆粒: Hạt cà phê uống liền
    グリコーゲン顆粒: Hạt đường Glucogen
    細胞(質)顆粒: Hạt tế bào

    Kỹ thuật

    [ 加硫 ]

    sự lưu hóa [cure, vulcanization]

    [ 顆粒 ]

    kết tụ [agglomerates]
    Category: hóa học [化学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X