• [ 火力 ]

    n

    thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện
    強力な火力を持つ武器: Vũ khí có hỏa lực mạnh
    火力を弱くする: giảm bớt lửa
    ~の火力を下げる: Giảm hỏa lực của ~
    集中火力: Hỏa lực tập trung
    巨大な火力: Hỏa lực rất lớn
    火力発電所: nhà máy nhiệt điện;石油火力から他の燃料への転換 : chuyển từ việc đốt bằng dầu lửa sang nguyên liệu khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X