• [ 歌留多 ]

    n

    sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú
    私たちは一晩中に歌留多を遊んだ: Chúng tôi chơi bài cả đêm
    暇つぶするために歌留多 をしている: Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.

    [ 骨牌 ]

    n

    bộ bài/bộ tú/trò chơi bài

    n

    con bài

    n

    lá bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X