• [ 軽はずみ ]

    n

    tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp
    仕事の中の 軽はずみは失敗になる: Hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại.
    tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả
    大変軽はずみなことをしました: Tôi đã làm việc một cách cẩu thả
    貴社に軽はずみな行為があれば、直ちに訴訟を起こすことになります: Nếu có hành động bừa bãi ở công ty ông, thì sẽ bị kiện ngay lập tức
    (人)の軽はずみを戒める: Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X