• [ 軽やか ]

    n

    bay bướm

    [ 軽やか ]

    / KHINH /

    adj-na

    nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng
    グラスが触れ合う軽やかな音とともに: cùng với tiếng cốc chạm vào nhau leng keng
    (人)の足がリングで軽やかに動く: Bước chân của ai đó di chuyển nhẹ nhàng trong vòng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X