• [ 枯れ草 ]

    / KHÔ THẢO /

    n

    cỏ khô
    好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ: Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò
    枯れ草を焼き払う: Đốt cỏ khô cháy bùng lên
    彼はうしの小屋で枯れ草をつんでいる: Ông ấy chất cỏ khô trong chuồng bò.

    [ 枯草 ]

    n

    cỏ úa
    cỏ héo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X