• n

    anh ấy/vị ấy

    n

    bạn trai/người yêu
    彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった: Cô ấy đi xem trận đấu bóng đá cùng với bạn trai
    私はかれしととっくの昔に別れたわ: Tôi chia tay người yêu từ lâu rồi (từ đời nảo đời nào rồi)
    私のかれしと私は結婚を考えていて、両親が賛成してくれれば万事言うことなしです: Tôi và người yêu đang định làm đám cưới, nếu được bố mẹ đồng ý th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X