• [ 枯れ葉 ]

    n

    lá vàng/lá khô
    たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân bón
    舗道に枯れ葉をまき散らす: Lá vàng rơi lả tả trên hè phố
    枯れ葉剤の大量使用: Dùng một lượng lớn lá khô
    枯れ葉色に染まったよいの山: Ngọn núi lúc chiều muộn nhuộm một màu lá vàng.

    [ 枯葉 ]

    n

    lá vàng/lá khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X