• [ 枯れる ]

    v5s

    héo queo

    v1

    héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô
    畑が枯れる: Cánh đồng lúa khô héo
    植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう: Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.
    井戸の水が枯れるまで、人は井戸の有難さが分からない。: con người sẽ chẳng bao giờ biết được giá trị của giọt nước ngọt nếu giếng chưa cạn (chỉ biết quý trọng nước khi giếng

    v1

    khô ráo

    n

    khan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X