• []

    n

    sông/dòng sông
    メコン河委員会: ủy ban sông Mekong
    専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている: Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
    深い河!泳ぐな: Sông sâu! cấm bơi.

    []

    n

    da
    しなやかな革: Da mềm
    彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân tạo
    私はこの革のコートを特売セールで手に入れた: Tôi bán giảm giá cái áo khoác da này.

    []

    v5r

    con sông

    n

    sông
    昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ): mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua
    (人)の家のすぐそばをある川: Con sông nằm ngay bên cạnh nhà (ai đó)
    その川は渦巻きがあります: Dòng sông kia có rất nhiều dòng xoáy

    []

    / TRẮC /

    n, suf

    phía
    日本がわ: phía Nhật Bản

    []

    vs

    da

    n

    da bì
    牛の皮のかばん: bao da trâu

    n

    vỏ/vỏ ngoài
    りんごの皮をむく: bóc vỏ táo
    まんじゅうの皮: bao bì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X