• [ 可愛い ]

    / KHẢ ÁI /

    adj, sl

    duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ thương/khả ái
    自慢じゃないが、僕の彼女がいちばん可愛いね: Tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn gái tôi là cô gái khả ái nhất
    今でも私にとってはおまえは小さな可愛い娘なんだ: Cho đến bây giờ đối với anh, em vẫn là người em gái đáng yêu, dễ thương
    寝てる時はかわいい!: Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương
    彼女は子犬は全部かわいいと思っ

    adj, sl

    êm ái

    adj, sl

    ngộ nghĩnh

    adj, sl

    xinh

    adj, sl

    xinh đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X