• [ 可愛がる ]

    adj, sl

    yêu dấu
    thương yêu
    nâng niu

    v5r

    yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm
    木を可愛がるものは枝をも可愛がる。: Yêu ai yêu cả đường đi lối về
    動物は--確かに動物は素晴らしくて重要な存在だけど、でも一つだけどうしても僕が我慢できないのは、自分の飼っている動物を、まるで本当の子供みたいにかわいがる人たちなんだ。: Động vật đương nhiên là một thành phần rất quan trọng trong cuộc sống, nhưng điều khiến tôi khó chịu nhất là có nhiều n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X