• [ 可哀相 ]

    adj

    đáng thương/tội/tội nghiệp
    自分が可哀相になっちゃうよ。僕の上司は本当に人使いが荒いんだから: Tôi thấy mình thật đáng thương. Lão sếp của tôi đối xử rất thô bạo với người làm công
    こっちの子供たちって、日本とかいろいろな外国に出掛けて、もっといろいろな経験をするっていう機会があまり無いからかわいそうだよね: Bọn trẻ ở đây thật là đáng thương, vì chúng không có cơ hội để đi đâ

    n

    sự đáng thương/sự tội nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X