• [ 皮切り ]

    n

    bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu)
    皮切りに~する: bắt đầu bằng việc gì đó
    会の皮切りに代表があいさつに立つ: lúc đại hội bắt đầu khai mạc (trước tiên) mời đại biểu phát biểu ý kiến

    Kinh tế

    [ 皮切り ]

    người khởi đầu/khởi đầu [originator, originate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X