• [ 川面 ]

    / XUYÊN DIỆN /

    n

    mặt sông
    花火の反射が川面を彩った: các tia sáng pháo hoa nhuộm sắc màu rực rỡ lên mặt sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X