• [ 川床 ]

    / XUYÊN SÀNG /

    n

    đáy sông
    その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった: Các nhà khoa học muốn phác thảo ra đường bao xung quanh đáy sông của con sông đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X