• [ 川面 ]

    / XUYÊN DIỆN /

    n

    mặt sông
    川面の上に青浮草覆われている: mặt sông được bao phủ bởi một lớp bèo tấm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X