• [ 河原 ]

    / HÀ NGUYÊN /

    n

    bãi sông
    かわらで屋根を葺く: Dựng nhà bên bãi sông
    かわら合わせに重ねる: Xếp đè lên nhau
    河原に漁師は魚網を縫っている: Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông.

    []

    n

    ngói
    その屋根には黒い瓦が葺かれている: Mái nhà này được lợp bằng ngói đen
    瓦で屋根を葺いた: Lợp mái nhà bằng ngói.

    [ 川原 ]

    / XUYÊN NGUYÊN /

    n

    lòng con sông cạn/bãi cát sỏi ở các con sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X