• [ 交り番こに ]

    / GIAO PHIÊN /

    adv

    một cách xen kẽ/luân phiên
    兵士たちは交り番こに迫り来る敵軍を見張った: Các binh sĩ chúng tôi luân phiên nhau bám sát nút theo dõi kẻ địch

    [ 代り番こに ]

    / ĐẠI PHIÊN /

    adv

    một cách xen kẽ/luân phiên
    A と B を代り番こに充てってください: Hãy sắp xếp A và B xen kẽ với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X