• [ 変わり者 ]

    / BIẾN GIẢ /

    n

    kẻ lập dị
    彼はいささか変わり者だ: Anh ấy là một kẻ khá lập dị
    (人)のことを変わり者だと思う: Coi ai đó là một kẻ lập dị
    結婚をしない変わり者と(人)をあざ笑う: Cười nhạo những kẻ lập dị sống độc thân, không kết hôn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X