• [ 官位 ]

    / QUAN VỊ /

    n

    chức tước/cấp bậc/chức vị/quân hàm
    官位をはぐ: tước quân hàm (cách chức)

    [ 簡易 ]

    adj-na

    giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn
    彼はキャンプのとき、冷たい地面に接触しないよう簡易ベッドを使った: Khi đi cắm trại, anh ấy đã dùng võng để tránh cái lạnh của mặt đất
    各省庁のウェブサイトで提供される調達情報への簡易アクセス: tiếp cận các thông tin cung cấp trên website của các bộ ngành một cách dễ dàng
    簡易な包装: bao gói đơn giản
    簡易化された工程: công đoạ

    n

    sự giản dị/đơn giản
    その計画の素晴らしさは、簡易であることだった: Điểm tuyệt vời của kế hoạch đó chính là vì nó rất đơn giản
    すべての作戦の神髄は単純さにある: Điều cốt yếu của toàn bộ kế hoạch tác chiến đó là phải thực sự đơn giản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X