• [ 棺桶 ]

    n

    quan tài
    老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた: Người già nằm yên giấc trong quan tài
    亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた: Người đàn ông đã chết được cho vào trong quan tài để mai táng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X