• [ 感化 ]

    n

    sự cảm hóa/sự ảnh hưởng
    教師の感化: Sự cảm hóa của người thầy giáo
    彼は幸いにも、素晴らしい家族や両親に恵まれて感化を受けた: May mắn làm sao, anh ấy được thừa hưởng tất cả từ một gia đình và cha mẹ thật tuyệt vời
    道徳的感化: Sự ảnh hưởng của đạo đức.

    [ 坩堝 ]

    / CAM QUA /

    n

    Lò luyện/nồi nấu kim loại

    [ 鰥寡 ]

    / * QUẢ /

    n

    người cô quả/bà góa/phụ nữ góa chồng/đàn ông góa vợ/người góa vợ/người góa chồng
    その鰥寡は再婚したいと思っていない: bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn)
    鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ: Người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X