-
[ かんかん怒る ]
v5r
nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu
- 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう : chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất
- 政府の政策にカンカンになって怒る: phát điên với các chính sách của chính phủ
- ダニエルは娘の携帯電話の請求書を見てカンカンに怒った: Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ