-
[ 感慨 ]
n
cảm khái/sự cảm khái/cảm giác/tâm trạng/cảm xúc
- 新たな感慨がある: Có cảm giác mới lạ
- 監督自身、その映画には深い感慨があるようだ: bản thân người đạo diễn dường như có một tình cảm rất sâu sắc đối với bộ phim đó
- 感慨を表す言葉: Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng
- ~について何の感慨も持たない: Không có một cảm giác nào đối với~
- 感慨を新たにする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ