• [ 考える ]

    n

    nghĩ suy

    v1

    suy nghĩ/tưởng tượng/dự định/nhớ lại
    私はまだ結婚のことをまじめに考えたことはありません。: Tôi chưa bao giờ suy nghĩ kỹ về chuyện kết hôn.
    そのことはもう一度考えてみましょう。: Hãy thử suy nghĩ lại một lần nữa về vấn đề đó.
    父さんがどんなに怒るか考えてごらんなさい。: Hãy thử tưởng tượng xem bố sẽ giận dữ như thế nào.
    そのジェット旅客機が墜落するなんてとても考えられない。: Tôi

    v1

    tưởng niệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X