• [ 乾期 ]

    n

    mùa khô
    乾期になると森林が燃えやすい: Khi mùa khô đến rất dễ bị cháy rừng.

    [ 乾季 ]

    n

    mùa khô
    乾季が存在する地域: Khu vực có mùa khô

    [ 寒気 ]

    / HÀN KHÍ /

    n

    khí lạnh/hơi lạnh
    ちょっと寒気がする: có cảm giác hơi lạnh
    身を刺すような寒気: Khí lạnh như cắt da cắt thịt
    深夜の寒気: hơi lạnh ban đêm
    寒気で庭の野菜がすべて駄目になってしまった: Hơi lạnh đã làm hỏng tất cả các loại rau trong vườn
    この地方では、日が暮れると寒気吹くがある: Ở vùng này, sau khi mặt trời lặn, trời thường rất lạnh

    [ 喚起 ]

    n

    sự thức tỉnh/sự khơi gợi/sự kêu gọi/thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi
    感情の喚起: khơi gợi tình cảm.

    v

    thức tỉnh/khơi gợi/kêu gọi
    最後のページにあなた方の注意を喚起したい:Tôi muốn anh chú ý vào trang cuối cùng
    その団体は頻繁に新聞で報じられ、環境問題に注意を喚起している: Tổ chức này xuất hiện thường xuyên trên báo, kêu gọi sự chú ý tới các vấn đề về môi trường
    先生は私たち全員に多くの自信を与え、医学の分野において優秀であるべく努力する気持ちを喚起してくれました: Thầy giáo đem đến

    [ 換気 ]

    n

    lưu thông không khí/thông gió

    [ 歓喜 ]

    n

    sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng
    その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす: biểu lộ niềm vui sướng hân hoan trước vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo ấy
    結婚生活の歓喜: niềm vui của cuộc sống hôn nhân
    こどもたちは、歓喜の叫びを上げた: Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng
    試合に勝った後の歓喜を抑える: Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu.

    Kỹ thuật

    [ 換気 ]

    sự thông gió/sự thông khí [ventilation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X