• [ 缶切り ]

    n

    dao mở nút chai/dao mở nắp
    彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu ta quên mang dao mở nắp, nên không thể ăn được đồ ăn mà mình mang đến
    缶切りで缶を開ける: Mở lon bằng dao mở nắp
    電気缶切り: Dao mở nắp chai bằng điện
    手動式缶切り: dao mở nắp bằng tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X