• [ 関係者 ]

    vs

    đương sự

    [ 関係者 ]

    / QUAN HỆ GIẢ /

    n

    người liên quan
    スキャンダル事件の関係者: Người liên quan đến vụ xì-căng -đan
    映画の制作および配給会社の関係者: Người liên quan đến công ty phân phối và sản xuất phim truyện
    産業と軍の関係者: Người liên quan đến quân đội và công nghiệp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X