• [ 完結 ]

    n

    sự kết thúc/kết thúc
    交渉の早期完結: kết thúc đàm phán nhanh chóng
    次回完結: kết thúc lần sau
    (人)の教育を完結させる: cho kết thúc việc đào tạo ai
    完結したこと: việc đã kết thúc
    取引を完結する: kết thúc giao dịch

    [ 簡潔 ]

    n

    sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn
    設計の簡潔さ: sự đơn giản của thiết kế
    ~で簡潔であることの先例を示す: trình bày các tiền lệ một cách đơn giản dựa vào~
    簡潔で要領を得ている: nhận được đề cương một cách đơn giản

    adj-na

    thanh khiết/giản dị/đơn giản/ngắn gọn
    簡潔な言葉: lời nói giản dị
    簡潔かつ明確な指示を出す: đưa ra chỉ thị ngắn gọn và rõ ràng
    簡潔かつ明確に質問に答える: trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và rõ ràng
    簡潔かつ率直に答える: trả lời ngắn gọn và thẳng thắn

    adj-na

    vắn tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X