• [ 歓迎 ]

    n

    sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng
    当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty tôi, người hút thuốc lá không được nghênh đón (không được hút thuốc lá)
    いつも来る客は歓迎されない: Những vị khách đến thường xuyên thì không được nghênh đón nhiệt tình
    公式の歓迎 : tiếp đón trang trọng
    経理知識のある方大歓迎: ưu tiên những người có kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X