• [ 歓迎する ]

    vs

    tri ngộ
    hoan nghênh/chào mừng/chào đó
    温かく歓迎する(人を): hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu
    EUの拡大を歓迎する: hoan ngênh việc mở rộng của EU
    ~からの招待を歓迎する: hoan ngênh lời mời từ ~
    ~からの全面的な協力を歓迎する: hoan ngênh sự cộng tác toàn diện từ ~
    ~が最近開放されたことを歓迎する: hoan ngêng việc mở cửa gần đây của ~
    ~が達した合意を歓迎する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X