• [ 寛厳 ]

    n

    nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc

    [ 甘言 ]

    n

    lời đường mật/lời lẽ đường mật
    甘言で~をだまし取る: lừa gạt bằng lời đường mật
    甘言でだます人: kẻ lừa gạt bằng lời đường mật
    甘言に乗る: mắc phải lời đường mật

    [ 還元 ]

    n

    sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu
    AのBへの還元: trả lại trạng thái cũ của A về B

    [ 諫言 ]

    / * NGÔN /

    n

    sự cảnh cáo/cảnh cáo
    諫言する: cảnh cáo 

    Kinh tế

    [ 還元 ]

    việc trả lại/việc hoàn trả [restoration, refund, rebate, passing on (of savings)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X