• [ 管弦楽 ]

    n

    âm nhạc soạn cho dàn nhạc
    管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc
    管弦楽に作曲する: sáng tác âm nhạc cho dàn nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X