• [ 還元する ]

    vs

    trả lại nguyên cũ
    元の状態に還元する: trả lại trạng thái cũ
    hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích)
    ~を減税で還元する: hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
    円高の恩恵(差益)を還元する: hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại
    収益のうち_%を~に還元する: hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận
    成果を社会全体に還元する: hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội
    カソード還元:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X