• [ 歓呼 ]

    / HOAN HÔ /

    n

    Sự tung hô
    群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng
    大きな歓呼: tung hô to
    雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm
    歓呼して迎える: chào đón ai bằng cách tung hô
    熱狂的な歓呼: tung hô cuồng nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X