• [ 刊行 ]

    n-vs

    sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành
    現在刊行されている本: sách đang được phát hành
    その雑誌は毎週刊行される: tạp chí đó được phát hành hàng tuần
    月に2回刊行する: phát hành một tháng hai lần
    その出版社もっぱら学術書を刊行している: công ty xuất bản đó chỉ phát hành sách chuyên ngành khoa học, kỹ thuật

    [ 完工 ]

    n

    hoàn công

    [ 寛厚 ]

    n

    sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần

    adj-na

    tử tế/tốt/ân cần

    [ 敢行 ]

    n

    sự thực hiện một cách kiên quyết/sự thi hành nghiêm khắc/quyết tâm thực hiện/kiên quyết thực hiện/quyết tâm tiến hành/kiên quyết tiến hành
    彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した: họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè
    ~を敢行する: kiên quyết thực hiện việc gì
    なかなか前に進まない構造改革を敢行する: quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang bị đình trệ
    大幅減税を敢行する: kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn

    [ 観光 ]

    n

    sự du lãm/sự thăm quan/du lãm/tham quan/du lịch
    ゆったりとした観光: du lịch nhàn nhã
    ロンドン観光: tham quan Luân đôn
    海洋観光: du lịch biển
    自然に親しむ観光: tham quan hướng về thiên nhiên
    観光からくる収入がその国の経済成長の大きな部分を占めている: thu nhập từ ngành du lịch đã đóng góp một phần lớn vào công cuộc phát triển kinh tế của quốc gia đó

    [ 緘口 ]

    / * KHẨU /

    n

    sự giữ yên lặng/giữ yên lặng
    緘口令を課す :Bắt mọi người giữ im lặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X