• [ 肝硬変 ]

    n

    sự xơ cứng gan/bệnh xơ gan/xơ gan
    うっ血性肝硬変: xơ gan nhồi máu
    アルコール肝硬変: xơ gan do chất cồn
    家族性肝硬変: xơ gan di truyền
    若年性肝硬変: xơ gan vị thành niên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X