• [ 勧告 ]

    n

    sự khuyến cáo/khuyến cáo
    いんちきの勧告: khuyến cáo gian lận
    ばかげた勧告: khuyến cáo lố lăng
    テロ資金対策に関する特別勧告: khuyến cáo đặc biệt liên quan đến giải pháp tài chính cho khủng bố
    一般的な政策勧告: khuyến cáo chính sách chung
    核物質の物理的防護に関する勧告: khuyến cáo liên quan đến việc phòng chống vật liệu hạt nh

    [ 韓国 ]

    n

    hàn quốc
    hàn
    đại hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X