• [ 勧告する ]

    n

    dặn
    bảo ban

    vs

    khuyến cáo
    ~するために必要な措置を勧告する: khuyến cáo những biện pháp cần thiết nhằm làm gì
    ~に関して勧告する: khuyến cáo liên quan đến cái gì
    ~を目的に勧告する: khuyến cáo với mục đích
    ~の取り消しを勧告する: khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X